Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
15:15 06/24, 2024
  1. 1
    15:35 - 21:10
    5h 35min JPY 56.390 IC JPY 56.386 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    15:35
    15:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:05
    20:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:04
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    Exit 1
    21:04
    21:10
  2. 2
    15:49 - 22:05
    6h 16min JPY 46.730 IC JPY 46.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:47
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    21:47
    21:55
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:00
    Kodemmachō
    小伝馬町
    Ga
    Exit 1
    22:00
    22:05
  3. 3
    17:12 - 22:25
    5h 13min JPY 55.980 IC JPY 55.973 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    18:28
    18:31
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:51
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:18
    Higashi-nihombashi
    東日本橋
    Ga
    Exit A4
    22:18
    22:25
  4. 4
    15:49 - 22:37
    6h 48min JPY 45.310 IC JPY 45.312 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    22:31
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    Exit 1
    22:31
    22:37
  5. 5
    15:15 - 04:58
    13h 43min JPY 418.720
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    15:15
    04:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.