Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
10:46 06/20, 2024
  1. 1
    11:12 - 16:23
    5h 11min JPY 58.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:15
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:30
    16:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    16:15
    16:23
  2. 2
    10:50 - 17:24
    6h 34min JPY 42.580 IC JPY 42.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:09
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    13:09
    13:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    17:19
    17:24
  3. 3
    11:48 - 17:33
    5h 45min JPY 43.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:25
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:40
    17:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
  4. 4
    11:43 - 18:43
    7h 0min JPY 20.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    18:38
    18:43
  5. 5
    10:46 - 20:16
    9h 30min JPY 273.170
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    10:46
    20:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.