Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
16:52 06/01, 2024
  1. 1
    17:10 - 21:16
    4h 6min JPY 45.390 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:04
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    South Exit
    21:04
    21:16
  2. 2
    17:10 - 21:23
    4h 13min JPY 45.490 IC JPY 45.558 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:04
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    South Exit
    21:04
    21:08
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    21:20
    21:22
    Kanadenomori 3Chome
    奏の杜三丁目
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:23
  3. 3
    17:10 - 21:30
    4h 20min JPY 45.160 IC JPY 45.158 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:04
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:19
    Yatsu
    谷津
    Ga
    South Exit
    21:19
    21:30
  4. 4
    19:00 - 22:40
    3h 40min JPY 51.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:45
    22:30
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:40
  5. 5
    16:52 - 13:52
    45h 0min JPY 414.960
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    16:52
    13:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.