Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:12 05/26, 2024
  1. 1
    17:24 - 19:54
    2h 30min JPY 3.440 IC JPY 3.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:06
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    19:06
    19:10
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:20
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:31
    Higashi-Nakayama
    東中山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:43
    Yatsu
    谷津
    Ga
    South Exit
    19:43
    19:54
  2. 2
    17:24 - 20:10
    2h 46min JPY 3.540 IC JPY 3.595 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    19:33
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:03
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    South Exit
    20:03
    20:07
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:07
    20:09
    Kanadenomori 3Chome
    奏の杜三丁目
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:10
  3. 3
    17:44 - 20:25
    2h 41min JPY 3.730 IC JPY 3.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:26
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    19:26
    19:30
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:14
    Yatsu
    谷津
    Ga
    South Exit
    20:14
    20:25
  4. 4
    17:28 - 20:57
    3h 29min JPY 1.790 IC JPY 1.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    19:58
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:06
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    20:06
    20:10
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:24
    Keisei-Koiwa
    京成小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:34
    Higashi-Nakayama
    東中山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:46
    Yatsu
    谷津
    Ga
    South Exit
    20:46
    20:57
  5. 5
    17:12 - 19:16
    2h 4min JPY 61.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    17:12
    19:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.