Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
15:46 06/15, 2024
  1. 1
    15:47 - 22:19
    6h 32min JPY 18.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    20:58
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:49
    Amino
    網野
    Ga
    21:49
    22:19
  2. 2
    15:55 - 22:38
    6h 43min JPY 36.890 IC JPY 36.886 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:15
    18:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    18:43
    20:48
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:54
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:08
    Amino
    網野
    Ga
    22:08
    22:38
  3. 3
    17:59 - 23:46
    5h 47min JPY 18.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    23:46
  4. 4
    17:14 - 23:46
    6h 32min JPY 18.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    23:46
  5. 5
    15:46 - 23:08
    7h 22min JPY 231.800
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    15:46
    23:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.