Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
21:31 06/24, 2024
  1. 1
    21:54 - 06:51
    8h 57min JPY 10.080 IC JPY 10.078 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:34
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:40
    Kayabachō
    茅場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:47
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    06:47
    06:51
  2. 2
    21:54 - 07:03
    9h 9min JPY 10.230 IC JPY 10.224 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:46
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:59
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    06:59
    07:03
  3. 3
    05:56 - 09:38
    3h 42min JPY 35.340 IC JPY 35.333 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:34
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    09:34
    09:38
  4. 4
    06:09 - 10:13
    4h 4min JPY 18.110 IC JPY 18.106 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:47
    10:00
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:03
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:09
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    10:09
    10:13
  5. 5
    21:31 - 04:59
    7h 28min JPY 256.580
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    21:31
    04:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.