Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
14:08 06/24, 2024
  1. 1
    14:19 - 17:57
    3h 38min JPY 46.160 IC JPY 46.145 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:33
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    17:51
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit A3
    17:51
    17:57
  2. 2
    14:27 - 18:02
    3h 35min JPY 52.300 IC JPY 52.299 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    17:26
    17:39
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:56
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit A3
    17:56
    18:02
  3. 3
    14:27 - 18:41
    4h 14min JPY 43.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:15
    18:20
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:41
  4. 4
    14:27 - 18:41
    4h 14min JPY 43.280 IC JPY 43.278 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:15
    18:20
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:36
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit B2
    18:36
    18:41
  5. 5
    14:08 - 02:45
    12h 37min JPY 327.630
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    14:08
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.