Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
06:12 06/02, 2024
  1. 1
    07:16 - 11:27
    4h 11min JPY 42.400 IC JPY 42.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yotsuya
    四ツ谷
    Ga
    Akasaka Exit
    11:19
    11:27
  2. 2
    06:48 - 11:27
    4h 39min JPY 42.170 IC JPY 42.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:00
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:00
    08:06
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yotsuya
    四ツ谷
    Ga
    Akasaka Exit
    11:19
    11:27
  3. 3
    07:16 - 11:32
    4h 16min JPY 42.570 IC JPY 42.564 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:24
    Yotsuya
    四ツ谷
    Ga
    1 Akasaka Exit
    11:24
    11:32
  4. 4
    06:48 - 11:32
    4h 44min JPY 42.130 IC JPY 42.119 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:00
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:00
    08:06
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:08
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:21
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    Exit B
    11:21
    11:32
  5. 5
    06:12 - 15:07
    8h 55min JPY 261.650
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    06:12
    15:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.