Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
06:48 05/30, 2024
  1. 1
    06:57 - 11:21
    4h 24min JPY 26.240 IC JPY 26.229 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    10:28
    10:41
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:51
    Monzen-Nakachō
    門前仲町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:08
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:14
    Gyotoku
    行徳
    Ga
    11:14
    11:21
  2. 2
    07:07 - 11:35
    4h 28min JPY 48.790 IC JPY 48.773 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:53
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:28
    Gyotoku
    行徳
    Ga
    11:28
    11:35
  3. 3
    06:57 - 11:35
    4h 38min JPY 26.090 IC JPY 26.073 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:53
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:28
    Gyotoku
    行徳
    Ga
    11:28
    11:35
  4. 4
    08:34 - 12:34
    4h 0min JPY 43.680 IC JPY 43.678 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:40
    12:05
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:27
    Gyotoku
    行徳
    Ga
    12:27
    12:34
  5. 5
    06:48 - 23:57
    17h 9min JPY 373.230
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    06:48
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.