Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:17 - 11:412h 24min JPY 8.180 IC JPY 8.173 Đổi tàu 3 lần09:173 StopsHikariHikari 640 đến Tokyo Sân ga: 5JPY 4.070 1h 7min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 10:352 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
2 StopsTokyu Meguro Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 300 IC JPY 297 4minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ11:007 StopsJR Nambu Line Rapid(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle24minMusashi-Kosugi Đến Fuchuhommachi Bảng giờ11:301 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Minami-Funabashi Sân ga: 3JPY 410 IC JPY 406 2minFuchuhommachi Đến Kita-Fuchu Bảng giờ- Kita-Fuchu
- 北府中
- Ga
11:32Walk660m 9min -
209:17 - 11:462h 29min JPY 8.430 IC JPY 8.424 Đổi tàu 3 lần09:174 StopsHikariHikari 640 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: Back1h 18min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 10:458 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.510 20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ11:106 StopsKeio Line Limited Expressđến Takaosanguchi Sân ga: 京王1・2・3番ホームJPY 320 IC JPY 314 26minShinjuku Đến Fuchu(Tokyo) Bảng giờ- Fuchu(Tokyo)
- 府中(東京都)
- Ga
11:36Walk97m 4min- Fuchu Station
- 府中駅(東京都)
- Trạm Xe buýt
- 2
11:403 Stops京王バス [西国45]đến Nishi-Kokubunji Sta.JPY 200 IC JPY 200 6minFuchu Station Đến Nichigin-mae (Tokyo) Bảng giờ- Nichigin-mae (Tokyo)
- 日銀前(東京都)
- Trạm Xe buýt
11:46Walk74m 0min -
309:25 - 12:212h 56min JPY 8.180 IC JPY 8.173 Đổi tàu 3 lần09:257 StopsKodamaKodama 706 đến Tokyo Sân ga: 5JPY 4.070 1h 34min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 11:122 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
1 StopsTokyu Meguro Line Expressđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 300 IC JPY 297 2minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ11:407 StopsJR Nambu Line Rapid(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle24minMusashi-Kosugi Đến Fuchuhommachi Bảng giờ12:101 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Minami-Funabashi Sân ga: 3JPY 410 IC JPY 406 2minFuchuhommachi Đến Kita-Fuchu Bảng giờ- Kita-Fuchu
- 北府中
- Ga
12:12Walk660m 9min -
409:29 - 14:214h 52min JPY 4.060 IC JPY 4.053 Đổi tàu 4 lần09:2934 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Atami Sân ga: 42h 30minHamamatsu Đến Atami Bảng giờ12:065 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Koganei via Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 3.080 21min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 12:352 StopsOdakyu Odawara Line Expressđến Shin-Matsuda and Shinjuku Sân ga: 9, 1010minOdawara Đến Shin-Matsuda Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shin-Matsuda
- 新松田
- Ga
12 StopsOdakyu Odawara Line Rapid Expressđến Shinjuku Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 750 IC JPY 743 59minShin-Matsuda Đến Noborito Bảng giờ13:533 StopsJR Nambu Line Rapid(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle11minNoborito Đến Fuchuhommachi Bảng giờ14:101 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Minami-Funabashi Sân ga: 3JPY 230 IC JPY 230 2minFuchuhommachi Đến Kita-Fuchu Bảng giờ- Kita-Fuchu
- 北府中
- Ga
14:12Walk660m 9min -
508:59 - 12:203h 21min JPY 82.630
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.