Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
08:59 06/08, 2024
  1. 1
    09:17 - 11:41
    2h 24min JPY 8.180 IC JPY 8.173 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    10:47
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:32
    Kita-Fuchu
    北府中
    Ga
    11:32
    11:41
  2. 2
    09:17 - 11:46
    2h 29min JPY 8.430 IC JPY 8.424 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:36
    Fuchu(Tokyo)
    府中(東京都)
    Ga
    11:36
    11:40
    Fuchu Station
    府中駅(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2
    11:40
    11:46
    Nichigin-mae (Tokyo)
    日銀前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:46
  3. 3
    09:25 - 12:21
    2h 56min JPY 8.180 IC JPY 8.173 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    11:21
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:04
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:12
    Kita-Fuchu
    北府中
    Ga
    12:12
    12:21
  4. 4
    09:29 - 14:21
    4h 52min JPY 4.060 IC JPY 4.053 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    11:59
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    13:46
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:04
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:12
    Kita-Fuchu
    北府中
    Ga
    14:12
    14:21
  5. 5
    08:59 - 12:20
    3h 21min JPY 82.630
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    08:59
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.