Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:41 - 11:283h 47min JPY 28.570 IC JPY 28.563 Đổi tàu 5 lần07:411 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:501 StopsSKYSKY004 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk0m 10min10:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:121 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 150 IC JPY 146 2minHamamatsucho Đến Shimbashi Bảng giờ11:203 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Sân ga: 1 Lên xe: 3JPY 180 IC JPY 178 5minShimbashi Đến Akasaka-mitsuke Bảng giờ- Akasaka-mitsuke
- 赤坂見附
- Ga
- Elevator(Sanno-shita Gate)
11:25Walk250m 3min -
208:56 - 12:283h 32min JPY 48.520 IC JPY 48.513 Đổi tàu 5 lần08:561 StopsKodamaKodama 833 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 09:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:001 StopsJALJAL308 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:40Walk0m 10min11:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ12:121 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 150 IC JPY 146 2minHamamatsucho Đến Shimbashi Bảng giờ12:203 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Sân ga: 1 Lên xe: 3JPY 180 IC JPY 178 5minShimbashi Đến Akasaka-mitsuke Bảng giờ- Akasaka-mitsuke
- 赤坂見附
- Ga
- Elevator(Sanno-shita Gate)
12:25Walk250m 3min -
307:31 - 12:405h 9min JPY 21.740 IC JPY 21.738 Đổi tàu 1 lần07:3110 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/BackJPY 13.420 4h 44min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Tokyo Bảng giờ12:274 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ogikubo Sân ga: 1 Lên xe: 5JPY 180 IC JPY 178 9minTokyo Đến Akasaka-mitsuke Bảng giờ- Akasaka-mitsuke
- 赤坂見附
- Ga
- Elevator(Sanno-shita Gate)
12:36Walk250m 4min -
408:04 - 12:524h 48min JPY 44.950 IC JPY 44.936 Đổi tàu 4 lần08:041 StopsKodamaKodama 781 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:332 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:101 StopsJJPJJP500 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
11:05Walk0m 32min11:422 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 20 đến Keisei-Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.280 IC JPY 1.267 41minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNarita Airport Terminal 2 3 Đến Keisei-Ueno Bảng giờ- Keisei-Ueno
- 京成上野
- Ga
- Main Exit
12:23Walk394m 6min12:3011 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Sân ga: 1 Lên xe: 3JPY 210 IC JPY 209 19minUeno Đến Akasaka-mitsuke Bảng giờ- Akasaka-mitsuke
- 赤坂見附
- Ga
- Elevator(Sanno-shita Gate)
12:49Walk250m 3min -
507:26 - 19:1811h 52min JPY 305.470
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.