Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
12:26 05/27, 2024
  1. 1
    12:42 - 17:46
    5h 4min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:42
    12:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:54
    13:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    17:44
    17:46
  2. 2
    12:40 - 17:46
    5h 6min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    17:44
    17:46
  3. 3
    12:42 - 17:48
    5h 6min JPY 18.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:42
    12:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:54
    13:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    17:33
    17:48
  4. 4
    12:42 - 17:49
    5h 7min JPY 18.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:42
    12:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:54
    13:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    17:33
    17:43
    Tokyo Sta. Marunouchi Minami-guchi
    東京駅丸の内南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:43
    17:49
    Sukiyabashi
    数寄屋橋
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:49
  5. 5
    12:26 - 22:09
    9h 43min JPY 260.220
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    12:26
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.