Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:46 - 08:2910h 43min JPY 20.940 IC JPY 20.938 Đổi tàu 2 lần
- Izumoshi
- 出雲市
- Ga
- North Exit
21:46Walk158m 4min- Izumoshi Sta.
- 出雲市駅
- Trạm Xe buýt
21:506 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.200 8h 15minIzumoshi Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:373 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/BackJPY 6.380 1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh 08:231 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Honancho Sân ga: 1 Lên xe: 6JPY 180 IC JPY 178 2minTokyo Đến Ginza Bảng giờ- Ginza
- 銀座
- Ga
- Exit C8
08:25Walk199m 4min -
221:10 - 08:3511h 25min JPY 21.150 Đổi tàu 3 lần21:10
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
21:56Walk103m 4min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:205 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 48minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 08:175 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 6.380 11minShinagawa Đến Yurakucho Bảng giờ- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Ginza Exit
08:28Walk495m 7min -
321:10 - 08:3511h 25min JPY 21.330 Đổi tàu 3 lần21:1012 StopsJR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)đến YonagoJPY 1.170 1h 21minIzumoshi Đến Yonago Bảng giờ
- Yonago
- 米子
- Ga
22:31Walk139m 5min- Yonago Sta. Mae
- 米子駅前
- Trạm Xe buýt
23:251 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 9.600 6h 40minYonago Sta. Mae Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:205 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 48minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 08:175 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 6.380 11minShinagawa Đến Yurakucho Bảng giờ- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Ginza Exit
08:28Walk495m 7min -
406:22 - 10:103h 48min JPY 36.860 IC JPY 36.853 Đổi tàu 3 lần
- Izumoshi
- 出雲市
- Ga
- North Exit
06:22Walk102m 3min- Izumoshi Sta.
- 出雲市駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
06:2510 StopsIzumo Ichibata Kotsu Izumo Airport - Izumoshi Sta. Lineđến Izumo Airport (Bus)JPY 720 30minIzumoshi Sta. Đến Izumo Airport (Bus) Bảng giờ- Izumo Airport (Bus)
- 出雲空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:55Walk165m 3min07:501 StopsJALJAL276 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 35.550 1h 25minIzumo Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:442 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 6JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
4 StopsToei Asakusa Lineđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 9minSengakuji Đến Higashi-ginza Bảng giờ- Higashi-ginza
- 東銀座
- Ga
- Exit A2
10:04Walk376m 6min -
521:07 - 06:339h 26min JPY 274.070
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.