Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
10:32 06/27, 2024
  1. 1
    10:43 - 15:04
    4h 21min JPY 18.560 IC JPY 18.558 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:33
    14:53
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:02
    Akasaka(Tokyo)
    赤坂(東京都)
    Ga
    Exit 4
    15:02
    15:04
  2. 2
    10:43 - 15:04
    4h 21min JPY 18.820 IC JPY 18.816 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:45
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:53
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:02
    Akasaka(Tokyo)
    赤坂(東京都)
    Ga
    Exit 4
    15:02
    15:04
  3. 3
    10:43 - 15:07
    4h 24min JPY 18.560 IC JPY 18.558 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:55
    Tameike-sanno
    溜池山王
    Ga
    Exit 11
    14:55
    15:07
  4. 4
    11:15 - 15:15
    4h 0min JPY 45.900 IC JPY 45.893 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:15
    11:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:03
    Tameike-sanno
    溜池山王
    Ga
    Exit 11
    15:03
    15:15
  5. 5
    10:32 - 19:56
    9h 24min JPY 243.470
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    10:32
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.