Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
10:07 06/24, 2024
  1. 1
    10:16 - 13:09
    2h 53min JPY 14.600 IC JPY 14.598 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:00
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:07
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A7
    13:07
    13:09
  2. 2
    10:16 - 13:14
    2h 58min JPY 14.790 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:10
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A2
    13:10
    13:14
  3. 3
    10:16 - 13:19
    3h 3min JPY 14.630 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    12:57
    13:07
    Tokyo Sta. Marunouchi Minami-guchi
    東京駅丸の内南口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:07
    13:19
    Ginza-Yonchōme (Ginza 4)
    銀座四丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:19
    13:19
  4. 4
    11:58 - 15:14
    3h 16min JPY 15.840 IC JPY 15.833 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:00
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:00
    12:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:20
    14:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:10
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A2
    15:10
    15:14
  5. 5
    10:07 - 16:28
    6h 21min JPY 206.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    10:07
    16:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.