Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
10:21 06/22, 2024
  1. 1
    10:24 - 13:31
    3h 7min JPY 14.600 IC JPY 14.598 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:06
    13:19
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:24
    Monzen-Nakachō
    門前仲町
    Ga
    Exit 4
    13:24
    13:31
  2. 2
    10:24 - 13:33
    3h 9min JPY 14.420 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:28
    Etchūjima
    越中島
    Ga
    Exit 1
    13:28
    13:33
  3. 3
    10:34 - 14:11
    3h 37min JPY 14.600 IC JPY 14.598 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    13:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:42
    13:55
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:04
    Monzen-Nakachō
    門前仲町
    Ga
    Exit 4
    14:04
    14:11
  4. 4
    11:57 - 15:29
    3h 32min JPY 15.840 IC JPY 15.833 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    11:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    11:59
    12:07
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:20
    14:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:06
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:21
    Monzen-Nakachō
    門前仲町
    Ga
    Exit 4
    15:21
    15:29
  5. 5
    10:21 - 16:43
    6h 22min JPY 207.300
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    10:21
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.