Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
17:01 06/01, 2024
  1. 1
    17:04 - 21:34
    4h 30min JPY 31.870 IC JPY 31.869 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:35
    21:05
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:05
    21:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:28
    Chitose-karasuyama
    千歳烏山
    Ga
    North Exit
    21:28
    21:34
  2. 2
    17:09 - 22:04
    4h 55min JPY 42.690 IC JPY 42.689 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:53
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    17:53
    17:55
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:00
    21:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:35
    21:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:58
    Chitose-karasuyama
    千歳烏山
    Ga
    North Exit
    21:58
    22:04
  3. 3
    17:04 - 22:34
    5h 30min JPY 47.700 IC JPY 47.684 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:28
    Chitose-karasuyama
    千歳烏山
    Ga
    North Exit
    22:28
    22:34
  4. 4
    18:41 - 23:00
    4h 19min JPY 51.820 IC JPY 51.819 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:05
    22:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:35
    22:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:54
    Chitose-karasuyama
    千歳烏山
    Ga
    North Exit
    22:54
    23:00
  5. 5
    17:01 - 06:49
    13h 48min JPY 314.550
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    17:01
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.