Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
16:22 05/28, 2024
  1. 1
    16:48 - 21:05
    4h 17min JPY 32.700 IC JPY 32.696 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:50
    20:50
    Yaho Sta.
    谷保駅
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:56
    Yaho
    谷保
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:02
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    21:02
    21:05
  2. 2
    16:48 - 21:05
    4h 17min JPY 44.350 IC JPY 44.346 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:55
    20:50
    Yaho Sta.
    谷保駅
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:56
    Yaho
    谷保
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:02
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    21:02
    21:05
  3. 3
    16:35 - 22:03
    5h 28min JPY 44.070 IC JPY 44.064 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:55
    21:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    21:25
    21:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:00
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    22:00
    22:03
  4. 4
    16:35 - 22:08
    5h 33min JPY 42.220 IC JPY 42.213 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:39
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:53
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:05
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    22:05
    22:08
  5. 5
    16:22 - 09:50
    17h 28min JPY 386.670
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    16:22
    09:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.