Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
109:26 - 12:453h 19min JPY 15.770 Đổi tàu 1 lần09:266 StopsNozomiNozomi 88 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: BackJPY 10.010 2h 51min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.430 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHimeji Đến Shinagawa Bảng giờ12:291 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 2JPY 150 IC JPY 150 2minShinagawa Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
4 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 8minSengakuji Đến Higashi-ginza Bảng giờ- Higashi-ginza
- 東銀座
- Ga
- Exit 6
12:40Walk254m 5min -
209:11 - 13:053h 54min JPY 16.620 IC JPY 16.613 Đổi tàu 3 lần09:115 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 990 41minHimeji Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
09:52Walk0m 5min10:008 StopsPort Island Lineđến Kobe AirportJPY 340 18minSannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Đến Kobe Airport Bảng giờ10:551 StopsSKYSKY106 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 14.700 1h 15minKobe Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:15Walk0m 10min12:276 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 12minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
4 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 8minSengakuji Đến Higashi-ginza Bảng giờ- Higashi-ginza
- 東銀座
- Ga
- Exit 6
13:00Walk254m 5min -
309:11 - 13:063h 55min JPY 15.580 IC JPY 15.578 Đổi tàu 2 lần09:1111 StopsHikariHikari 502 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/BackJPY 10.010 3h 31min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.790 Toa Xanh 12:5213:011 StopsTokyo Metro Hibiya Lineđến Tobu-Dobutsukoen Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 2minGinza Đến Higashi-ginza Bảng giờ- Higashi-ginza
- 東銀座
- Ga
- Exit 6
13:03Walk212m 3min -
409:11 - 13:093h 58min JPY 15.610 Đổi tàu 1 lần09:1111 StopsHikariHikari 502 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 10.010 3h 31min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.790 Toa Xanh - Tokyo
- 東京
- Ga
- Marunouchi South Exit
12:42Walk258m 10min- Tokyo Sta. Marunouchi Minami-guchi
- 東京駅丸の内南口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:535 Stops都営バス [都04]đến Toyomi-Suisan-FutōJPY 210 IC JPY 210 13minTokyo Sta. Marunouchi Minami-guchi Đến Tsukiji Bảng giờ- Tsukiji
- 築地(東京都)
- Trạm Xe buýt
13:06Walk227m 3min -
509:05 - 15:576h 52min JPY 230.800
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.