Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
04:35 06/02, 2024
  1. 1
    06:10 - 09:25
    3h 15min JPY 14.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:04
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 8
    09:17
    09:25
  2. 2
    06:10 - 09:25
    3h 15min JPY 14.600 IC JPY 14.598 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    08:59
    09:06
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B3
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 8
    09:17
    09:25
  3. 3
    05:53 - 09:25
    3h 32min JPY 33.530 IC JPY 33.523 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:04
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 8
    09:17
    09:25
  4. 4
    06:37 - 09:43
    3h 6min JPY 14.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:24
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:35
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 8
    09:35
    09:43
  5. 5
    04:35 - 10:45
    6h 10min JPY 245.600
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    04:35
    10:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.