Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
07:30 06/06, 2024
  1. 1
    07:32 - 11:22
    3h 50min JPY 14.050 IC JPY 14.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:15
    Tameike-sanno
    溜池山王
    Ga
    Exit 13
    11:15
    11:22
  2. 2
    07:32 - 11:23
    3h 51min JPY 14.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Shiodome Exit
    11:04
    11:07
    Shimbashi Station
    新橋駅前
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:23
    Akasaka Ark Hills
    赤坂アークヒルズ前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:23
  3. 3
    07:32 - 11:36
    4h 4min JPY 13.740 IC JPY 13.736 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    11:31
    Roppongi-itchome
    六本木一丁目
    Ga
    Exit 3
    11:31
    11:36
  4. 4
    07:30 - 11:46
    4h 16min JPY 29.570 IC JPY 29.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:03
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:15
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:39
    Tameike-sanno
    溜池山王
    Ga
    Exit 13
    11:39
    11:46
  5. 5
    07:30 - 13:33
    6h 3min JPY 167.180
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    07:30
    13:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.