Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
06:58 05/30, 2024
  1. 1
    07:00 - 09:43
    2h 43min JPY 33.330 IC JPY 33.322 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:13
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:35
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    09:35
    09:43
  2. 2
    07:15 - 10:38
    3h 23min JPY 26.080 IC JPY 26.078 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    09:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:51
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    09:51
    09:57
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:30
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    10:30
    10:38
  3. 3
    07:30 - 11:08
    3h 38min JPY 28.890 IC JPY 28.889 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:48
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:00
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    11:00
    11:08
  4. 4
    07:30 - 11:18
    3h 48min JPY 28.180 IC JPY 28.178 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    10:55
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:55
    11:03
    Kasai
    葛西
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:10
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    11:10
    11:18
  5. 5
    06:58 - 14:11
    7h 13min JPY 213.100
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    06:58
    14:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.