Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
22:21 06/03, 2024
  1. 1
    06:20 - 09:43
    3h 23min JPY 26.280 IC JPY 26.275 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    09:34
    09:38
    Shibuya Sta. Higashiguchi (East Exit)
    渋谷駅東口〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:40
    Jingumae Rokuchome
    神宮前六丁目
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:43
  2. 2
    06:20 - 09:51
    3h 31min JPY 26.070 IC JPY 26.065 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    09:39
    09:51
  3. 3
    06:20 - 09:56
    3h 36min JPY 26.280 IC JPY 26.275 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:41
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    09:41
    09:47
    Omotesandō
    表参道(東京都)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:54
    Jingumae Rokuchome
    神宮前六丁目
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:56
  4. 4
    06:20 - 10:11
    3h 51min JPY 43.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:10
    09:54
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:01
    Shibuya Sta. Higashiguchi (East Exit)
    渋谷駅東口〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:08
    Jingumae Rokuchome
    神宮前六丁目
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
  5. 5
    22:21 - 10:48
    12h 27min JPY 389.470
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    22:21
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.