Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
14:19 05/23, 2024
  1. 1
    15:00 - 19:34
    4h 34min JPY 30.290 IC JPY 30.285 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:27
    17:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:59
    Katsunuma
    勝沼
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:34
  2. 2
    15:00 - 19:35
    4h 35min JPY 32.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:35
    17:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:15
    17:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaiyamato
    甲斐大和
    Ga
    18:54
    18:56
    Kaiyamato Sta.
    甲斐大和駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:23
    Katsunuma Shisho
    勝沼支所
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:35
  3. 3
    15:00 - 19:35
    4h 35min JPY 31.570 IC JPY 31.569 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaiyamato
    甲斐大和
    Ga
    18:54
    18:56
    Kaiyamato Sta.
    甲斐大和駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:23
    Katsunuma Shisho
    勝沼支所
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:35
  4. 4
    15:00 - 19:35
    4h 35min JPY 31.570 IC JPY 31.569 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaiyamato
    甲斐大和
    Ga
    18:54
    18:56
    Kaiyamato Sta.
    甲斐大和駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:23
    Katsunuma Shisho
    勝沼支所
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:35
  5. 5
    14:19 - 20:09
    5h 50min JPY 189.600
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    14:19
    20:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.