Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
09:38 06/02, 2024
  1. 1
    09:45 - 11:08
    1h 23min JPY 3.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:54
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Ginza Exit
    10:54
    10:59
    Shimbashi
    新橋(東京都)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:04
    Tsukiji Sanchome
    築地三丁目
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
  2. 2
    09:45 - 11:45
    2h 0min JPY 2.060 IC JPY 2.056 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:25
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    11:25
    11:35
    Shiodome
    汐留
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:39
    Tsukijishijo
    築地市場
    Ga
    Exit A1
    11:39
    11:45
  3. 3
    09:45 - 11:48
    2h 3min JPY 2.090 IC JPY 2.088 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:25
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Ginza Exit
    11:25
    11:30
    Shimbashi
    新橋(東京都)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:44
    Tsukiji Sanchome
    築地三丁目
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
  4. 4
    09:45 - 12:06
    2h 21min JPY 1.420 IC JPY 1.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    10:59
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:48
    Kasumigaseki(Tokyo)
    霞ヶ関(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:00
    Tsukiji
    築地
    Ga
    Exit 1
    12:00
    12:06
  5. 5
    09:38 - 10:54
    1h 16min JPY 38.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    09:38
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.