Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
01:37 06/27, 2024
  1. 1
    06:17 - 10:28
    4h 11min JPY 50.790 IC JPY 50.780 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Exit (East Exit)
    06:32
    06:37
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:59
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:13
    Monzen-Nakachō
    門前仲町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:22
    Minami-sunamachi
    南砂町
    Ga
    Exit 5
    10:22
    10:24
    Minami-Sunamachi Sta. Iriguchi
    南砂町駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:25
    Koto Koreisha Iryo Center Iriguchi
    江東高齢者医療センター入口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
  2. 2
    05:48 - 10:32
    4h 44min JPY 50.640 IC JPY 50.638 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:48
    05:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    05:55
    06:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    10:05
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Kasai
    葛西
    Ga
    Subway Museum Exit
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:24
    Minami-sunamachi
    南砂町
    Ga
    Exit 5
    10:24
    10:26
    Minami-Sunamachi Sta.
    南砂町駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:32
    Koto Koreisha Iryo Center
    江東高齢者医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:32
  3. 3
    05:43 - 10:32
    4h 49min JPY 50.640 IC JPY 50.638 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:43
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    05:50
    06:45
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    10:05
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Kasai
    葛西
    Ga
    Subway Museum Exit
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:24
    Minami-sunamachi
    南砂町
    Ga
    Exit 5
    10:24
    10:26
    Minami-Sunamachi Sta. Iriguchi
    南砂町駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:32
    Koto Koreisha Iryo Center
    江東高齢者医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:32
  4. 4
    05:48 - 10:41
    4h 53min JPY 49.840 IC JPY 49.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:48
    05:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    05:55
    06:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:12
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:29
    Minami-sunamachi
    南砂町
    Ga
    Exit 5
    10:29
    10:41
  5. 5
    01:37 - 15:53
    14h 16min JPY 519.520
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    01:37
    15:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.