Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:10 06/26, 2024
  1. 1
    21:23 - 10:34
    13h 11min JPY 17.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    08:13
    08:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:16
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:29
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    10:29
    10:34
  2. 2
    21:23 - 11:07
    13h 44min JPY 15.460 IC JPY 15.456 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    08:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    10:56
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    11:05
    11:07
  3. 3
    22:36 - 11:32
    12h 56min JPY 14.340 IC JPY 14.338 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:30
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    11:30
    11:32
  4. 4
    06:32 - 11:35
    5h 3min JPY 39.260 IC JPY 39.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    11:08
    11:13
    Daimon Sta.
    大門駅前
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:22
    Kamiyachō Sta.
    神谷町駅前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:27
    Kamiyacho
    神谷町
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:33
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    11:33
    11:35
  5. 5
    21:10 - 04:13
    7h 3min JPY 204.850
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:10
    04:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.