Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
19:05 06/04, 2024
  1. 1
    19:15 - 22:11
    2h 56min JPY 52.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    21:15
    21:54
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:11
  2. 2
    19:15 - 22:14
    2h 59min JPY 51.810 IC JPY 51.805 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    22:01
    22:14
  3. 3
    19:15 - 22:14
    2h 59min JPY 52.150 IC JPY 52.143 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:06
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit B3
    22:06
    22:14
  4. 4
    19:50 - 22:41
    2h 51min JPY 52.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    21:45
    22:24
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:41
  5. 5
    19:05 - 07:32
    12h 27min JPY 324.670
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    19:05
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.