Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
12:03 05/29, 2024
  1. 1
    12:06 - 15:17
    3h 11min JPY 14.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    15:09
    15:17
  2. 2
    12:14 - 15:38
    3h 24min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:31
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B1
    15:31
    15:38
  3. 3
    12:14 - 15:47
    3h 33min JPY 28.940 IC JPY 28.935 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    15:39
    15:47
  4. 4
    12:18 - 16:12
    3h 54min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:24
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:24
    12:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:41
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:05
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B1
    16:05
    16:12
  5. 5
    12:03 - 17:57
    5h 54min JPY 189.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    12:03
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.