Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
11:24 06/13, 2024
  1. 1
    12:10 - 18:06
    5h 56min JPY 53.180 IC JPY 53.179 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:21
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:56
    Sakaori
    酒折
    Ga
    17:56
    18:06
  2. 2
    12:05 - 18:52
    6h 47min JPY 50.390 IC JPY 50.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    15:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    16:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:42
    Sakaori
    酒折
    Ga
    18:42
    18:52
  3. 3
    12:00 - 18:52
    6h 52min JPY 49.740 IC JPY 49.737 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:00
    16:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:42
    Sakaori
    酒折
    Ga
    18:42
    18:52
  4. 4
    12:00 - 19:16
    7h 16min JPY 50.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:55
    16:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    19:03
    Yamanashi Gakuin University
    山梨学院大学
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:16
  5. 5
    11:24 - 07:10
    43h 46min JPY 396.550
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    11:24
    07:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.