Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:17 - 22:262h 9min JPY 8.110 IC JPY 8.103 Đổi tàu 3 lần20:172 StopsHikariHikari 520 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: Middle59min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 21:231 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 4.070 2minShin-Yokohama Đến Kikuna Bảng giờ21:305 StopsTokyu Toyoko Line Localđến Shakujii-koen Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 230 IC JPY 227 11minKikuna Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ21:4613 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2JPY 410 IC JPY 406 34minMusashi-Kosugi Đến Fuchuhommachi Bảng giờ- Fuchuhommachi
- 府中本町
- Ga
- Tokyo Race Course Exit
22:20Walk430m 6min -
220:17 - 22:392h 22min JPY 8.180 IC JPY 8.173 Đổi tàu 2 lần20:172 StopsHikariHikari 520 đến Tokyo Sân ga: 5JPY 4.070 59min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 21:362 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Urawa-misono Sân ga: 3, 47minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
1 StopsTokyu Meguro Line Expressđến Urawa-misono Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 300 IC JPY 297 3minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ22:0113 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2JPY 410 IC JPY 406 32minMusashi-Kosugi Đến Fuchuhommachi Bảng giờ- Fuchuhommachi
- 府中本町
- Ga
- Tokyo Race Course Exit
22:33Walk430m 6min -
319:58 - 22:392h 41min JPY 8.180 IC JPY 8.173 Đổi tàu 2 lần19:587 StopsKodamaKodama 748 đến Tokyo Sân ga: 5JPY 4.070 1h 31min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 21:442 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Shinrinkoen(Saitama) Sân ga: 3, 47minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
1 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Shinrinkoen(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 300 IC JPY 297 3minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ22:0113 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2JPY 410 IC JPY 406 32minMusashi-Kosugi Đến Fuchuhommachi Bảng giờ- Fuchuhommachi
- 府中本町
- Ga
- Tokyo Race Course Exit
22:33Walk430m 6min -
419:54 - 00:114h 17min JPY 5.820 IC JPY 5.813 Đổi tàu 3 lần19:5417 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 4 Lên xe: Middle1h 12minHamamatsu Đến Shizuoka Bảng giờ21:264 StopsKodamaKodama 752 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 3.080 43min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 22:3115 StopsOdakyu Odawara Line Expressđến Shinjuku Sân ga: 9, 10 Lên xe: MiddleJPY 750 IC JPY 743 1h 9minOdawara Đến Noborito Bảng giờ23:506 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 1JPY 230 IC JPY 230 15minNoborito Đến Fuchuhommachi Bảng giờ- Fuchuhommachi
- 府中本町
- Ga
- Tokyo Race Course Exit
00:05Walk430m 6min -
519:53 - 23:123h 19min JPY 83.620
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.