Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
20:10 05/26, 2024
  1. 1
    20:40 - 23:15
    2h 35min JPY 36.910 IC JPY 36.905 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    22:58
    23:15
  2. 2
    20:40 - 00:16
    3h 36min JPY 35.070 IC JPY 35.055 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:00
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    00:00
    00:16
  3. 3
    20:40 - 00:19
    3h 39min JPY 35.590 IC JPY 35.589 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:25
    23:30
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    23:41
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:07
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit A2
    00:07
    00:19
  4. 4
    20:40 - 00:20
    3h 40min JPY 35.210 IC JPY 35.195 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:00
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:10
    Shinsen
    神泉
    Ga
    North Exit
    00:10
    00:20
  5. 5
    20:10 - 04:25
    8h 15min JPY 213.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    20:10
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.