Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
03:04 06/05, 2024
  1. 1
    06:40 - 10:48
    4h 8min JPY 32.200 IC JPY 32.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:35
    10:38
    Kofu Sta. South Exit (Yamanashi)
    甲府駅南口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:47
    Joto 3Chome (Yamanashi)
    城東三丁目(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:48
  2. 2
    06:40 - 11:34
    4h 54min JPY 31.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:20
    09:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:26
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:34
  3. 3
    05:50 - 11:48
    5h 58min JPY 16.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hineno
    日根野
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:31
    Kofu Sta. South Exit (Yamanashi)
    甲府駅南口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:47
    Joto 3Chome (Yamanashi)
    城東三丁目(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:48
  4. 4
    05:50 - 12:33
    6h 43min JPY 15.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hineno
    日根野
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:25
    Zenkoji
    善光寺
    Ga
    12:25
    12:33
  5. 5
    03:04 - 08:47
    5h 43min JPY 218.500
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    03:04
    08:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.