Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
12:48 06/01, 2024
  1. 1
    12:50 - 16:41
    3h 51min JPY 28.140 IC JPY 28.131 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:23
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:30
    Onarimon
    御成門
    Ga
    Exit A1
    16:30
    16:41
  2. 2
    12:50 - 16:57
    4h 7min JPY 16.810 IC JPY 16.808 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:41
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A6
    16:41
    16:57
  3. 3
    13:50 - 17:22
    3h 32min JPY 30.490 IC JPY 30.481 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:06
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A6
    17:06
    17:22
  4. 4
    13:40 - 17:22
    3h 42min JPY 29.200 IC JPY 29.191 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:06
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A6
    17:06
    17:22
  5. 5
    12:48 - 19:34
    6h 46min JPY 195.950
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    12:48
    19:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.