Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
07:07 06/22, 2024
  1. 1
    08:54 - 16:25
    7h 31min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    14:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    16:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    16:04
    16:25
  2. 2
    08:54 - 16:50
    7h 56min JPY 14.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:29
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    16:29
    16:50
  3. 3
    08:54 - 16:51
    7h 57min JPY 14.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:29
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    16:29
    16:34
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:41
    16:48
    Prefectural Culture Hall
    県民文化ホール
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:51
  4. 4
    07:16 - 17:25
    10h 9min JPY 11.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:01
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    17:01
    17:06
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:15
    17:22
    Prefectural Culture Hall
    県民文化ホール
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:25
  5. 5
    07:07 - 13:27
    6h 20min JPY 179.740
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    07:07
    13:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.