Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
01:32 06/06, 2024
  1. 1
    06:37 - 09:12
    2h 35min JPY 10.960 IC JPY 10.958 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:55
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    09:03
    09:06
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:12
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  2. 2
    06:20 - 09:12
    2h 52min JPY 10.960 IC JPY 10.958 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:55
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    09:03
    09:06
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:12
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  3. 3
    06:49 - 09:21
    2h 32min JPY 10.960 IC JPY 10.958 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:00
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    09:11
    09:14
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  4. 4
    06:37 - 09:22
    2h 45min JPY 10.950 IC JPY 10.948 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:13
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    09:13
    09:16
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:18
    09:21
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:22
  5. 5
    01:32 - 06:17
    4h 45min JPY 177.800
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    01:32
    06:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.