Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
13:54 06/19, 2024
  1. 1
    13:59 - 17:56
    3h 57min JPY 14.600 IC JPY 14.598 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:38
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    17:44
    17:47
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:56
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  2. 2
    13:59 - 17:56
    3h 57min JPY 14.600 IC JPY 14.598 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:38
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    17:44
    17:47
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:56
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  3. 3
    14:22 - 18:04
    3h 42min JPY 30.010 IC JPY 30.008 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:24
    14:29
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:15
    17:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:59
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:00
    18:03
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:04
  4. 4
    13:54 - 18:13
    4h 19min JPY 14.590 IC JPY 14.588 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    17:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:05
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    18:05
    18:08
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:09
    18:12
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:13
  5. 5
    13:54 - 20:26
    6h 32min JPY 205.200
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    13:54
    20:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.