Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
04:06 06/06, 2024
  1. 1
    05:51 - 10:04
    4h 13min JPY 43.170 IC JPY 43.168 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:10
    09:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:03
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:04
  2. 2
    06:11 - 10:29
    4h 18min JPY 38.070 IC JPY 38.068 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:45
    10:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:25
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:28
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:29
  3. 3
    07:16 - 11:29
    4h 13min JPY 43.170 IC JPY 43.168 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    10:40
    11:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:25
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:28
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  4. 4
    05:07 - 12:21
    7h 14min JPY 20.850 IC JPY 20.848 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:33
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    12:10
    12:13
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:21
  5. 5
    04:06 - 13:34
    9h 28min JPY 329.240
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    04:06
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.