Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
08:18 06/19, 2024
  1. 1
    08:35 - 14:04
    5h 29min JPY 57.170 IC JPY 57.168 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:10
    13:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:59
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    14:03
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:04
  2. 2
    09:05 - 14:44
    5h 39min JPY 45.340 IC JPY 45.338 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:45
    14:33
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:40
    14:43
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:44
  3. 3
    08:25 - 14:44
    6h 19min JPY 43.680 IC JPY 43.678 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:20
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:45
    14:33
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:40
    14:43
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:44
  4. 4
    09:05 - 14:47
    5h 42min JPY 45.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:45
    14:33
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:47
  5. 5
    08:18 - 22:30
    14h 12min JPY 428.080
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    08:18
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.