Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
15:52 06/11, 2024
  1. 1
    15:52 - 18:58
    3h 6min JPY 3.030 IC JPY 3.027 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:52
    15:55
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    18:51
    18:54
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:54
    18:57
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    18:58
  2. 2
    15:52 - 18:59
    3h 7min JPY 3.040 IC JPY 3.037 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:52
    15:55
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    18:49
    18:52
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:59
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    18:59
    18:59
  3. 3
    15:57 - 19:04
    3h 7min JPY 2.900 IC JPY 2.891 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:57
    16:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:57
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:04
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:38
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    18:56
    18:59
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:03
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:04
  4. 4
    15:57 - 19:13
    3h 16min JPY 2.950 IC JPY 2.939 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:57
    16:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:57
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:05
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    19:05
    19:08
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:09
    19:12
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:13
  5. 5
    15:52 - 17:54
    2h 2min JPY 53.030
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    15:52
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.