Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
23:41 06/04, 2024
  1. 1
    00:04 - 08:00
    7h 56min JPY 9.580 IC JPY 9.573 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:37
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    07:49
    07:52
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:00
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:00
  2. 2
    00:04 - 08:04
    8h 0min JPY 9.730 IC JPY 9.728 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:55
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    07:55
    07:58
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:03
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  3. 3
    00:04 - 08:12
    8h 8min JPY 9.580 IC JPY 9.573 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:41
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    07:58
    08:01
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:12
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:12
  4. 4
    00:04 - 08:48
    8h 44min JPY 12.990 IC JPY 12.987 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    08:38
    08:41
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:48
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:48
  5. 5
    23:41 - 05:39
    5h 58min JPY 210.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    23:41
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.