Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
15:15 06/19, 2024
  1. 1
    15:30 - 18:14
    2h 44min JPY 47.600 IC JPY 47.597 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    17:52
    18:05
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:09
    Azabu-juban
    麻布十番
    Ga
    Elevator(Exit 5)
    18:09
    18:14
  2. 2
    15:30 - 18:19
    2h 49min JPY 47.490 IC JPY 47.483 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:04
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:14
    Azabu-juban
    麻布十番
    Ga
    Elevator(Exit 5)
    18:14
    18:19
  3. 3
    16:15 - 18:54
    2h 39min JPY 24.900 IC JPY 24.897 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    18:31
    18:44
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:49
    Azabu-juban
    麻布十番
    Ga
    Elevator(Exit 5)
    18:49
    18:54
  4. 4
    15:40 - 18:58
    3h 18min JPY 40.330 IC JPY 40.313 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    18:42
    18:49
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B3
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:53
    Azabu-juban
    麻布十番
    Ga
    Elevator(Exit 5)
    18:53
    18:58
  5. 5
    15:15 - 07:51
    16h 36min JPY 364.360
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    15:15
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.