Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
06:54 06/18, 2024
  1. 1
    07:16 - 15:34
    8h 18min JPY 12.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:54
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    14:54
    14:57
    Kinosakionsen Sta.
    城崎温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:33
    Hiyoriyama
    日和山
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:34
  2. 2
    07:16 - 15:34
    8h 18min JPY 12.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:43
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:46
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    Hiyoriyama
    日和山
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:34
  3. 3
    07:16 - 15:34
    8h 18min JPY 12.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    15:08
    15:11
    Kinosakionsen Sta.
    城崎温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:33
    Hiyoriyama
    日和山
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:34
  4. 4
    07:16 - 15:34
    8h 18min JPY 12.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    14:57
    15:00
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:33
    Hiyoriyama
    日和山
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:34
  5. 5
    06:54 - 13:03
    6h 9min JPY 147.610
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    06:54
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.