Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
04:12 06/14, 2024
  1. 1
    04:53 - 12:31
    7h 38min JPY 19.530 IC JPY 19.522 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:39
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:52
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    11:52
    11:55
    Kinosakionsen Sta.
    城崎温泉駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:30
    Hiyoriyama
    日和山
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  2. 2
    04:53 - 13:19
    8h 26min JPY 19.360 IC JPY 19.351 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    12:40
    12:43
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:18
    Hiyoriyama
    日和山
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:19
  3. 3
    08:00 - 14:11
    6h 11min JPY 33.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:49
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    13:49
    13:52
    Kinosakionsen Sta.
    城崎温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:10
    Hiyoriyama
    日和山
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:11
  4. 4
    08:00 - 14:11
    6h 11min JPY 32.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:50
    JR Amagasaki (Minami)
    JR尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:58
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:49
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    13:49
    13:52
    Kinosakionsen Sta.
    城崎温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:10
    Hiyoriyama
    日和山
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:11
  5. 5
    04:12 - 12:52
    8h 40min JPY 308.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    04:12
    12:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.