Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → グランドモール

Xuất phát lúc
05:26 06/23, 2024
  1. 1
    07:15 - 10:59
    3h 44min JPY 29.320 IC JPY 29.318 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    10:20
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:51
    Makuhari-Toyosuna
    幕張豊砂
    Ga
    10:51
    10:59
    グランドモール
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
  2. 2
    07:15 - 11:01
    3h 46min JPY 29.490 IC JPY 29.488 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    10:20
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:51
    Makuhari-Toyosuna
    幕張豊砂
    Ga
    10:51
    10:58
    Makuhari-Toyosuna Sta.
    幕張豊砂駅
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:01
    AEON MALL Makuhari Shintoshin Ground Mall Mae
    イオンモール幕張新都心グランドモール前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:01
    グランドモール
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
  3. 3
    07:20 - 11:11
    3h 51min JPY 51.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:15
    10:58
    Makuhari Messe Chuo
    幕張メッセ中央
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:11
    グランドモール
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
  4. 4
    07:20 - 11:15
    3h 55min JPY 51.820 IC JPY 51.818 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:15
    10:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:05
    11:13
    AEON MALL Makuhari Shintoshin Tsutaya Books Mae
    イオンモール幕張新都心蔦屋書店前
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:15
    グランドモール
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
  5. 5
    05:26 - 02:18
    44h 52min JPY 415.380
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    05:26
    02:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.