Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
12:22 06/18, 2024
  1. 1
    12:42 - 17:18
    4h 36min JPY 42.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:37
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:48
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:07
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    17:07
    17:18
  2. 2
    12:34 - 18:19
    5h 45min JPY 55.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    16:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:46
    Chuo Expressway Misaka
    中央道御坂
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:51
    Ninomiya (Yamanashi)
    二の宮(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:14
    Ukai Mountain
    鵜飼山
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:19
  3. 3
    12:57 - 19:11
    6h 14min JPY 45.910 IC JPY 45.897 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    19:00
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    19:00
    19:11
  4. 4
    12:42 - 19:19
    6h 37min JPY 46.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    17:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:35
    19:14
    Isawa
    石和
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:19
  5. 5
    12:22 - 00:08
    11h 46min JPY 305.950
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    12:22
    00:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.