Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:09 06/08, 2024
  1. 1
    11:45 - 14:24
    2h 39min JPY 51.980 IC JPY 51.972 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:11
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:22
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 2
    14:22
    14:24
  2. 2
    11:45 - 14:25
    2h 40min JPY 51.840 IC JPY 51.837 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    13:58
    14:02
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:24
    Hiroo Sta.
    広尾駅前[広尾橋]
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:25
  3. 3
    11:40 - 15:17
    3h 37min JPY 42.680 IC JPY 42.663 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    14:55
    15:03
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit A0
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:15
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 2
    15:15
    15:17
  4. 4
    11:40 - 15:27
    3h 47min JPY 42.530 IC JPY 42.516 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    14:43
    14:51
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:25
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 2
    15:25
    15:27
  5. 5
    11:09 - 23:41
    12h 32min JPY 325.230
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:09
    23:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.