Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
15:29 06/01, 2024
  1. 1
    15:52 - 23:38
    7h 46min JPY 34.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:45
    21:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:25
    23:05
    Ichinomiya (Yamanashi)
    一宮(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    23:05
    23:38
  2. 2
    15:52 - 23:38
    7h 46min JPY 60.040 IC JPY 60.035 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:14
    21:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:25
    23:05
    Ichinomiya (Yamanashi)
    一宮(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    23:05
    23:38
  3. 3
    17:10 - 00:21
    7h 11min JPY 50.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:10
    17:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:12
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:12
    18:13
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:05
    21:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:35
    21:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:31
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    23:31
    00:21
  4. 4
    17:10 - 00:21
    7h 11min JPY 49.960 IC JPY 49.964 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:10
    17:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:12
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:12
    18:13
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:55
    22:15
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:24
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:31
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    23:31
    00:21
  5. 5
    15:29 - 03:44
    12h 15min JPY 333.150
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    15:29
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.