Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
14:25 05/29, 2024
  1. 1
    14:34 - 16:52
    2h 18min JPY 4.270 IC JPY 4.268 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    14:49
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:46
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    16:46
    16:49
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:49
    16:51
    Makuhari Messe (East Exit)
    幕張メッセ〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:52
  2. 2
    14:34 - 17:17
    2h 43min JPY 2.680 IC JPY 2.674 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    14:49
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:09
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:38
    Shin-kiba
    新木場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    17:11
    17:14
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:14
    17:16
    Makuhari Messe (East Exit)
    幕張メッセ〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:17
  3. 3
    14:34 - 17:20
    2h 46min JPY 2.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    14:49
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:11
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    17:11
    17:20
  4. 4
    14:34 - 17:46
    3h 12min JPY 1.930 IC JPY 1.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    14:49
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    16:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    17:37
    17:46
  5. 5
    14:25 - 16:14
    1h 49min JPY 51.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    14:25
    16:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.