Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
14:20 06/08, 2024
  1. 1
    15:00 - 20:55
    5h 55min JPY 28.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:10
    20:50
    Isawa
    石和
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:55
  2. 2
    14:30 - 21:00
    6h 30min JPY 43.730 IC JPY 43.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:47
    18:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    20:55
    Isawa
    石和
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:00
  3. 3
    15:03 - 21:19
    6h 16min JPY 50.990 IC JPY 50.985 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    19:06
    19:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    21:14
    Isawa
    石和
    Trạm Xe buýt
    21:14
    21:19
  4. 4
    14:30 - 21:19
    6h 49min JPY 44.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:35
    19:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    21:14
    Isawa
    石和
    Trạm Xe buýt
    21:14
    21:19
  5. 5
    14:20 - 08:14
    17h 54min JPY 404.830
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    14:20
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.